|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xa lạ
 | inconnu | | |  | Xứ xa lạ | | | pays inconnu | | |  | étranger | | |  | Cảm thấy xa lạ trong một môi trường mới | | | se sentir étranger dans un nouveau milieu | | |  | ý nghĩ đó không xa lạ gì đối với tôi | | | cette idée ne m'est nullement étrangère |
|
|
|
|